Từ điển Thiều Chửu
澎 - bành
① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.

Từ điển Trần Văn Chánh
澎 - bành
【澎湖】Bành Hồ [Pénghú] Quần đảo Bành Hồ (ở giữa tỉnh Phúc Kiến và đảo Đài Loan của Trung Quốc): 澎湖列島 Quần đảo Bành Hồ. Xem 澎 [peng].

Từ điển Trần Văn Chánh
澎 - bành
Bắn tung tóe, toé ra, bắn: 澎了一身水 Nước bắn tung tóe vào người. Xem 澎 [péng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澎 - bành
Dáng nước lớn, mênh mông.


澎湃 - bành bái || 澎汃 - bành bát || 澎濞 - bành tị || 澎漲 - bành trướng ||